Có 2 kết quả:

医院 yī yuàn ㄧ ㄩㄢˋ醫院 yī yuàn ㄧ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hospital
(2) CL:所[suo3],家[jia1],座[zuo4]

Từ điển Trung-Anh

(1) hospital
(2) CL:所[suo3],家[jia1],座[zuo4]